BACK TO NEWS & TRENDS
Kiến thức Logistics
Top 10 thuật ngữ Logistics mà người làm xuất nhập khẩu hay dùng
Đăng bởi VICO
vico

Các thuật ngữ Logistics được sử dụng rất phổ biến trong công việc thường ngày ở lĩnh vực xuất nhập khẩu. Đối với những bạn mới tìm hiểu về ngành này, có thể sẽ chưa hiểu hết ý nghĩa của các thuật ngữ viết tắt bằng tiếng anh. Vì vậy, VICO Logistics đã tổng hợp và giải thích bộ thuật ngữ Logistics thông dụng nhất hiện nay cho bạn tiện tham khảo và sử dụng trong bài viết dưới đây. 

Giải thích Thuật ngữ Logistics

1. SKU

SKU (Stock Keeping Unit) là đơn vị phân loại hàng hoá tồn kho hay còn được gọi là mã hàng hóa, là mã vạch có thể quét giúp bạn tìm kiếm và quản lý sản phẩm một cách dễ dàng.

Mã hàng hóa được tạo thành từ 8 chữ cái và chữ số trở lên, cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, chi tiết sản phẩm và nhà sản xuất của sản phẩm. Cụ thể, một SKU hoàn chỉnh nên gồm những yếu tố sau đây:

  • Tên nhà sản xuất / thương hiệu
  • Mô tả chất liệu và hình dáng sản phẩm
  • Ngày mua hàng
  • Kho lưu trữ
  • Kích cỡ sản phẩm
  • Màu sắc sản phẩm
  • Tình trạng sản phẩm

Đơn vị phân loại hàng hoá tồn kho SKU là một thuật ngữ Logistics cơ bản và thông dụng giúp các nhà quản lý chuỗi cung ứng có thể đánh giá dữ liệu tổng thể về doanh số bán hàng cũng như quản lý hàng hóa đầu vào.

2. Freight Forwarder

Freight Forwarder hay Forwarder là đơn vị cung cấp dịch vụ giao nhận vận tải, chuyên thu xếp, lưu kho, vận chuyển hàng hóa thay mặt cho doanh nghiệp. Hình thức này còn được gọi là cung cấp dịch vụ hậu cần bên thứ 3.

Ngoài ra, công ty forwarder cũng cung cấp những dịch vụ khác nhằm gia tăng giá trị cho khách hàng như lo thủ tục hải quan, chuẩn bị chứng từ, thương lượng cước vận chuyển, cho đến gom hàng và bảo hiểm.

Các công ty cung cấp dịch vụ này có sẵn mối quan hệ với các đơn vị vận tải để đảm bảo mức giá và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Họ đóng vai trò trung gian giữa người gửi hàng (Shipper) và tất cả cá nhân hay đơn vị dịch vụ tham gia vào quá trình vận chuyển.

Các công ty forwarder giúp giảm bớt áp lực, thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa cho các doanh nghiệp so với việc đầu tư đội ngũ và cơ sở Logistics inhouse.

3. Freight Consolidation

Freight consolidation (gom hàng hóa) là một thuật ngữ logistics trong đó hàng hóa của người gửi được kết hợp với nhiều lô hàng khác nhau trong một khu vực địa lý cụ thể để thành một chuyến hàng hóa duy nhất.

Lô hàng này sau đó được vận chuyển đến một điểm đích đã định trước, sau đó nó được chia ra thành các lô hàng nhỏ hơn và được vận chuyển đến điểm đích cuối cùng. 

Hàng hóa có thể được phân loại thành FTL (Full truckload - vận chuyển hàng đầy xe tải) hoặc LTL (Less than truckload - vận chuyển hàng lẻ bằng xe tải), giúp tiết kiệm chi phí, rủi ro và cải thiện mạng lưới vận tải. Hơn nữa, tình trạng tắc nghẽn hàng loạt tại các cảng có thể giảm đi đáng kể bởi vì số lượng của các hãng vận tải biển sẽ ít hơn.

>> How to choose the right freight forwarder in Vietnam?

4. EVFTA

EVFTA (European Union – Vietnam Free Trade Agreement), Hiệp định thương mại tự do Liên minh châu Âu - Việt Nam là một trong những thỏa thuận tham vọng nhất được ký kết giữa EU và một nước đang phát triển, là một Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới được ký kết giữa Việt Nam và 28 quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu.

Hiệp định này cho phép các nhà xuất khẩu và nhà đầu tư của EU tiếp cận một thị trường năng động và đang phát triển, trong đó họ có thể củng cố và mở rộng hiện diện thương hiệu.
Các nội dung và lợi ích của FTA mang lại:

  • Xóa bỏ thuế hải quan
  • Giảm hàng rào phi thuế quan đối với hàng xuất khẩu của Châu Âu
  • Bảo vệ các chỉ dẫn của Châu Âu về mặt địa lý
  • Mở cửa thị trường Việt Nam cho các nhà khai thác dịch vụ của EU
  • Khuyến khích đầu tư

evfta
Hiệp định này cho phép các nhà xuất khẩu và nhà đầu tư của EU tiếp cận một thị trường năng động và đang phát triển.


5. VICO LOGISTICS

Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ Logistics chuyên về các tuyến đường thuộc khu vực Đông Á và Đông Nam Á, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu về hậu cần cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Mỗi giải pháp Logistics được điều chỉnh theo nhu cầu khác nhau của khách hàng, hãy liên hệ với chúng tôi qua nút "Trò chuyện trực tiếp – Live chat" ở góc phải màn hình hoặc email để nhận được tư vấn chi tiết cho lô hàng của bạn.

"Consult VICO logistics today to learn more about how we can help your business thrive in Vietnam!"

6. 3PL

3PL (Third-party Logistics) hay còn gọi là hậu cần bên thứ ba là đơn vị được thuê ngoài cung cấp các giải pháp Logistics cho doanh nghiệp.

Những công ty cung cấp dịch vụ Logistics bên thứ ba có tầm ảnh hưởng quan trọng đến hoạt động chuỗi cung ứng của Khách hàng như giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển, cải thiện độ tin cậy và nâng cao tính hiệu quả.

Công ty 3PL sở hữu nhiều mối quan hệ với các đơn vị vận tải với đơn hàng số lượng lớn và đa dạng các hình thức vận chuyển từ đường bộ đến đường hàng không để đảm bảo nhu cầu cho khách hàng. Ngoài ra, họ luôn tối ưu hóa liên tục chuỗi cung ứng qua việc theo dõi và khắc phục các sai sót để cải thiện dịch vụ của mình.

7. 4PL

Giống như 3PL, 4PL đảm nhận vai trò của các dịch vụ thuê ngoài nhưng cũng tiến xa hơn một vài bước về những gì được cung cấp. Dịch vụ hậu cần của bên thứ tư có thể lần lượt cung cấp:

  • Chiến lược Logistics
  • Chiến lược nguồn vận chuyển
  • Lập kế hoạch kinh doanh
  • Phân tích mạng lưới
  • Quản lí sự thay đổi
  • Lập kế hoạch tồn kho

8. Bill of Lading (Vận đơn)

Thuật ngữ Bill of Lading (BOL) hay vận đơn đường biển là tài liệu quan trọng nhất để vận chuyển một chuyến hàng.

Về cơ bản, chứng từ này có tác dụng như một biên lai cho các dịch vụ vận chuyển hàng hóa và như một hợp đồng giữa người vận chuyển hàng hóa và người gửi hàng.

Tài liệu này có giá trị pháp lý ràng buộc và cung cấp cho tất cả các bên liên quan thông tin chính xác để xử lý việc vận chuyển hàng hóa và xuất hóa đơn một cách chính xác.

3 chức năng chính của vận đơn bao gồm:

  • Biên nhận hàng hóa: xác nhận khi hàng hóa đã được đưa lên tàu và có thể sử dụng cho mục đích bảo hiểm.
  • Chứng nhận sở hữu hàng hóa
  • Bằng chứng của hợp đồng vận chuyển.

9. Landed Cost

Landed cost hay Landed cost of goods có nghĩa là toàn bộ chi phí của một sản phẩm trong suốt chặng đường từ nguyên vật liệu thô đến điểm đến cuối cùng với khách hàng.

Landed cost có thể bao gồm giá hàng hóa, phí bảo hiểm, thủ tục hải quan, v.v. Cần phải có Landed cost vì nó mang lại sự rõ ràng cho việc định giá thực của tất cả hàng hóa và dịch vụ, cũng như giúp tối đa hóa hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng và hiệu quả kinh doanh để mang lại lợi nhuận.

10. Cross Docking

Cross-docking là một thuật ngữ và quy trình Logistics trong đó hàng hóa được phân phối trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng hoặc chuỗi bán lẻ mà gần như không có thời gian xử lý.

Quy trình này diễn ra tại một bến cảng phân phối, bao gồm việc nhận hàng hóa thông qua một bến tàu đến và sau đó chuyển chúng qua một bến tàu gửi hàng đi để sẵn sàng vận chuyển.

Cross-docking tạo ra những tiến bộ trong chuỗi cung ứng, nhưng có thể không phù hợp với mọi doanh nghiệp và do đó cần đưa ra quyết định sáng suốt xem dịch vụ này có phù hợp với công ty của bạn hay không.

Kết luận, các thuật ngữ Logistics thường phức tạp, nâng cao và có nhiều thuật ngữ ngoài kia cũng có thể có sự giao thoa giữa nhiều dịch vụ. Hy vọng những chia sẻ trên từ VICO LOGISTICS đã phần nào giúp bạn có thể áp dụng vào trong công việc và học tập của mình.


Read more:

>> Where to find Vietnam manufacturer?

>> What are the opportunities and challenges of investing in Vietnam in 2022? 

>> How to estimate the delivery cost?

>> Top 3 methods of machine transport

>> Supply chain for the renewable energy sector?



​​